Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1631020303
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 2.5 5 3.9 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 12/09/2017
18 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
19 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
20 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
28 Pháp luật đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 B 7 (B) 24/07/2016
32 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 06/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 09/08/2016
36 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trang bị điện 0.5 3.1 F 3.1 (F) 20/01/2017
38 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
40 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
42 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.2 F 2.2 (F) 14/02/2017
44 Cơ điện tử 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 16/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2017
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 19/05/2017
50 Sức bền vật liệu 2.5 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
51 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ điện tử 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2017
54 Trang bị điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo