Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Đại
Mã sinh viên: 1831190162
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2017
3 Vật liệu học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
5 Cơ lý thuyết 1.5 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2017
6 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2017
7 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
8 Nguyên lý máy 1 3.2 F 3.2 (F) 02/08/2017
9 Sức bền vật liệu 3 3.9 F 3.9 (F) 19/07/2017
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2017
12 Vật lý 8.5 7 B 7 (B) 30/07/2017
13 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
14 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 07/08/2017
15 CAD 7 7.1 B 7.1 (B) 05/10/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 C 6 (C) 14/09/2017
17 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Thực hành Nguội (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
22 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo