Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Huỳnh Đức
Mã sinh viên: 1831030140
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
3 Cơ lý thuyết 1 2.7 F 2.7 (F) 23/01/2017
4 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2017
5 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2017
6 Hình họa 3 2.8 F 2.8 (F) 18/01/2017
7 Sức bền vật liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 19/07/2017
8 Hóa học đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/07/2017
9 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
10 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/07/2017
12 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Cầu mây (I)
21 CAD I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Vật liệu học I (I)
24 Kỹ thuật điện 1.5 2.7 F 2.7 (F) 19/09/2017
25 Sức bền vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo