1
|
1831030161
|
Nguyễn Trường
An
|
7
|
|
|
2
|
1831030141
|
Mai Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1831030128
|
Nguyễn Hữu
Anh
|
9
|
|
|
4
|
1831030111
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
5
|
1831030086
|
Nguyễn Minh
Bảo
|
2
|
|
|
6
|
1831030138
|
Trần Minh
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1831030145
|
Lê Thanh
Chương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1831030160
|
Trần Đức
Cường
|
2.5
|
|
|
9
|
1831030124
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1831030142
|
Lê Văn
Điệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1831030091
|
Nguyễn Tự
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831030140
|
Khương Huỳnh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1831030105
|
Bùi Nam
Dương
|
10
|
|
|
14
|
1831030149
|
Nguyễn Đình
Duy
|
7
|
|
|
15
|
1831030092
|
Nguyễn Tiến
Hà
|
1.5
|
|
|
16
|
1831030137
|
Nguyễn Văn
Hải
|
1
|
|
|
17
|
1831030164
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
7
|
|
|
18
|
1831030113
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
5
|
|
|
19
|
1831030095
|
Nguyễn Xuân
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1831030115
|
Trần Mạnh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1831030083
|
Bùi Việt
Hoàn
|
8.5
|
|
|
22
|
1831030127
|
Nguyễn Thế
Hùng
|
4.5
|
|
|
23
|
1831030131
|
Phạm Văn
Hùng
|
8
|
|
|
24
|
1831030162
|
Nguyễn Duy
Hưng
|
5.5
|
|
|
25
|
1831030100
|
Nguyễn Huy
Hưng
|
8.5
|
|
|
26
|
1831030150
|
Vũ Quang
Hưng
|
7.5
|
|
|
27
|
1831030126
|
Nguyễn Hữu
Khang
|
8.5
|
|
|
28
|
1831030154
|
Nguyễn Quốc
Khánh
|
6.5
|
|
|
29
|
1831030125
|
Phạm Trung
Kiên
|
6.5
|
|
|
30
|
1831030166
|
Lê Tuấn
Kiệt
|
7
|
|
|