Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 1631010239
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2015
4 Hình họa 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2015
18 Chi tiết máy 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 18/01/2016
22 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
25 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2017
27 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 3 3.8 F 3.8 (F) 03/08/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Pháp luật đại cương 3.5 4 D 4 (D) 23/07/2016
31 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
33 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
38 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
39 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2017
40 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
43 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2017
46 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2016
47 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2016
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 14/09/2017
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo