Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tá Cường
Mã sinh viên: 1631010200
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 8 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 30/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/07/2015 08/09/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 2 7.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/07/2015 10/09/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
13 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2016
19 Chi tiết máy 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 18/01/2016
24 CAD I (I)
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2016
26 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2016
27 Máy cắt 6 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
31 PLC 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2016
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2016
33 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
35 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
37 CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
38 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
41 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
42 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
43 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
47 Vật lý I (I)
48 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tin học văn phòng I (I)
50 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
51 Hình họa 7 7 B 7 (B) 23/03/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2016
53 CAD 4 5 D 5 (D) 03/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo