Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Duy
Mã sinh viên: 1631010228
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết 4.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 3 7.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/07/2015 10/09/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
13 Kỹ thuật điện 0 ** 0.2 ** F ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
18 Chi tiết máy 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 2 5.5 C 5.5 (C)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
22 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
23 Tiếng Anh 1 3 3.1 F 3.1 (F) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
25 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
26 Máy cắt 3 3.9 F 3.9 (F) 30/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
31 PLC 5.5 6 C 6 (C) 10/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
33 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/08/2016
34 Máy cắt 2.5 4 D 4 (D) 22/07/2017
35 CAD 6.5 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2.4 F 2.4 (F) 20/01/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
39 CAD/CAM 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
41 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 15/01/2017
42 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 13/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/06/2017
44 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
46 Sức bền vật liệu 6.5 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2016
47 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2016
48 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2017
49 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 15/09/2017
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo