Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Duy
Mã sinh viên: 1631010264
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 F F 3 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 0.5 2.5 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 21/08/2015 10/09/2015 ĐPK
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
18 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 2 6.8 C 6.8 (C)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2016
22 CAD I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 21/01/2016
24 Nguyên lý cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 04/08/2016
27 PLC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/08/2016
29 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
30 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 Tiếng Anh 2 2 2.7 F 2.7 (F) 21/08/2017
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Đồ gá I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
40 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 02/03/2017
42 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2017
44 Đồ gá 1.5 3.3 F 3.3 (F) 13/01/2017
45 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
47 Tiếng Anh 2 I (I)
48 Cơ lý thuyết 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
49 Hình họa 6 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2016
50 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 19/09/2017
51 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 12/09/2017
52 Kỹ thuật điện 3 3.7 F 3.7 (F) 15/09/2016
53 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 CAD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/10/2017
56 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2017
58 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo