Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Cảnh
Mã sinh viên: 1631010246
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 30/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/01/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/07/2015 10/09/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** 0.5 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2015
18 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2016
19 Chi tiết máy 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 26/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 18/01/2016
24 CAD I (I)
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2016
26 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2017
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
29 Máy cắt 3 3.1 F 3.1 (F) 30/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
33 PLC 3.5 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
34 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
36 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
38 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
39 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
42 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.9 C 5.9 (C) 19/05/2017
45 Hình họa ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2017
49 Kỹ thuật điện 3 3.7 F 3.7 (F) 19/09/2017
50 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/09/2017
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
53 CAD 3 4 D 4 (D) 05/10/2017
54 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
55 CAD/CAM 3.5 5 TB 5 (TB) 03/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo