Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1631010190
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 27/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý ** ** ** ** 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
18 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2017
19 Chi tiết máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2016
24 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2016
26 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2017
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 24/07/2016
31 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 23/07/2016
35 PLC 2 3.5 F 3.5 (F) 10/08/2016
36 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
37 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 04/08/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
41 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
43 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6.1 C 6.1 (C) 19/05/2017
47 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
48 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2016
49 Sức bền vật liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2016
50 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2016
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo