Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 1631010222
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 0.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện 4 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2015
18 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
21 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
23 CAD I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
25 Nguyên lý cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 13/01/2016
26 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
27 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
29 Máy cắt 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2016
30 Phương pháp tính 8.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
31 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Pháp luật đại cương 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.6 C 6.6 (C) 24/07/2016
36 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
39 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
42 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
45 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
47 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2016
48 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2016
49 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017
50 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2016
51 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 17/09/2016
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo