Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Việt Chuyên
Mã sinh viên: 1631010196
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 4 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 0 0.9 F 0.9 (F) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy cắt I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo