Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Dự
Mã sinh viên: 1631010226
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 1 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 6 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2015
18 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2015
19 Vật liệu học 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
25 CAD I (I)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
27 Nguyên lý cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 13/01/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
29 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
34 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
35 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 04/08/2016
36 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/07/2017
37 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
41 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2017
43 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.9 B 7.9 (B) 19/05/2017
46 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
48 Hình họa 6 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2016
49 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2016
50 Nguyên lý cắt 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2017
51 CAD 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2016
52 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 C 6 (C) 14/09/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo