Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thịnh Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1631010242
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0.5 3.5 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2015
4 Hình họa 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 9 9.3 A 9.3 (A) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện 7.5 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2015 08/09/2015
18 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
19 Toán cao cấp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2016
20 Chi tiết máy 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
24 CAD I (I)
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
27 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
29 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
33 PLC 4 5 D 5 (D) 10/08/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 24/07/2016
35 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2016
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
39 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
41 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2017
42 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 D 4 (D) 14/02/2017
44 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6.1 C 6.1 (C) 19/05/2017
47 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2016
48 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2016
49 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo