Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cường
Mã sinh viên: 1631010179
Lớp: CÐ Cơ khí 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2015 20/02/2015
4 Hình họa 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
11 Vật lý 5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2015
18 Cơ lý thuyết 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/09/2015 06/10/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2015 08/10/2015
20 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
21 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
25 CAD I (I)
26 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
27 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
28 Máy cắt 5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 1.3 F 1.3 (F) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Pháp luật đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 PLC 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
35 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2016
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
38 CAD/CAM 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
39 Công nghệ CNC ** ** ** ** 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1 F 1 (F) 12/01/2017
41 Đồ gá 3.5 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 0 F (I)
44 Sức bền vật liệu I (I)
45 CAD 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo