Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1631100152
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/01/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
7 Toán cao cấp 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/08/2015 15/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/04/2015
9 Vật lý 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 24/07/2015 10/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5 D 5 (D) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6 C 6 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/09/2015 05/10/2015
18 Thiết bị may công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2015
19 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
20 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
22 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
23 Marketing thời trang 9 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 2 3.5 F 3.5 (F) 21/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
28 Công nghệ may 3 7 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
30 Công nghệ may 2 8 7 B 7 (B) 06/09/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
32 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/08/2016
34 Thiết kế trang phục 2 1 2.8 F 2.8 (F) 20/08/2016
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
38 Pháp luật đại cương 1 3 F 3 (F) 19/01/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.7 C 6.7 (C)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.1 F 3.1 (F) 20/01/2017
43 Quản lý chất lượng trang phục 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2017
44 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 B 7 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
48 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2016
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 B 7.5 (B)
50 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo