1
|
1631110005
|
Nguyễn Thị
An
|
2.5
|
|
|
2
|
1731110054
|
Đào Phương
Anh
|
0
|
|
|
3
|
1731110015
|
Nghiêm Tuấn
Anh
|
0.5
|
|
|
4
|
1731110026
|
Nguyễn Thị
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631100152
|
Vũ Thị Vân
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1731110025
|
Ngô Thành
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731110052
|
Trương Thị
Diệu
|
4
|
|
|
8
|
1731110021
|
Hồ Phương
Dung
|
2.5
|
|
|
9
|
1731110008
|
Nguyễn Thùy
Dung
|
1.5
|
|
|
10
|
1631110019
|
Vũ Thị
Dung
|
4.5
|
|
|
11
|
1731110002
|
Nguyễn Minh
Dương
|
3
|
|
|
12
|
1731110018
|
Đỗ Thị Hà
Giang
|
2.5
|
|
|
13
|
1731110011
|
Lương Thị
Giang
|
2
|
|
|
14
|
1631100317
|
Mai Thị
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1731110043
|
Trần Thị Thu
Hằng
|
0.5
|
|
|
16
|
1731110022
|
Nguyễn Mỹ
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1731110064
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
1.5
|
|
|
18
|
1731110020
|
Trần Thị Thanh
Hoa
|
1.5
|
|
|
19
|
1731110016
|
Nguyễn Thị
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1731110048
|
Nguyễn Thị Thu
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1731110007
|
Phạm Thu
Hồng
|
3
|
|
|
22
|
1731110045
|
Phạm Thị Thu
Huế
|
1.5
|
|
|
23
|
1731110024
|
Nguyễn Thị Lan
Hương
|
|
|
|
24
|
1731110053
|
Trần Thị
Hương
|
2.5
|
|
|
25
|
1731110001
|
Lê Thanh
Huyền
|
4.5
|
|
|
26
|
1731110065
|
Phạm Thị
Lâm
|
2.5
|
|
|
27
|
1731110047
|
Nguyễn Nhật
Lệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1731110056
|
Nguyễn Thị
Liên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1731110057
|
Lê Thị Thùy
Linh
|
0.5
|
|
|
30
|
1731110003
|
Nguyễn Thị Thanh
Loan
|
0
|
|
|