Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thành Đạt
Mã sinh viên: 1731110025
Lớp: CĐ TKTT 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ sở thiết kế thời trang 5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2016
3 Nhân trắc học - Ergonomics 6 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
4 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
5 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
6 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
7 Vật liệu may 6 5 D 5 (D) 26/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 27/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam I (I)
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Thiết kế thời trang 1 0 F (I)
16 Hình hoạ 1 0 F (I)
17 Cơ sở thẩm mỹ I (I)
18 Thiết kế trang phục 1 I (I)
19 Công nghệ may 1 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 09/01/2017
21 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
22 Thiết kế thời trang 2 0 F (I)
23 Hình hoạ 2 0 F (I)
24 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
25 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 0 F (I)
27 Hình họa thời trang 0 F (I)
28 Thiết kế thời trang 3 0 F (I)
29 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo