Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 1531030177
Lớp: CĐ Ô tô 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật lý 1 2.5 2 3 K K 3 (K) 18/03/2014 10/04/2014
5 Cơ lý thuyết 4 3 3 2 K K 3 (K) 21/03/2014 05/04/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện 1 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 2 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 19/09/2014 09/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
14 Sức bền vật liệu 0.5 0 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 30/08/2014
16 Vật lý 0 2 K 2 (K) 03/09/2014
17 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 18/09/2015
18 Cơ lý thuyết 5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2016
19 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
20 Tiếng Anh 1 1.5 2.8 F 2.8 (F) 15/02/2017
21 An toàn và môi trường công nghiệp 0.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/01/2015 11/02/2015
22 Quy hoạch tuyến tính I (I)
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 15/01/2015 09/02/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 7 5 TB 5 (TB) 31/12/2014
27 CAD I (I)
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
29 Vật liệu học 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 14/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kết cấu ô tô 3 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 20/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
33 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
34 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
35 Kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 23/07/2015
36 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 2 I (I)
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
39 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 4 Y 4 (Y) 16/01/2016
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 3 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
41 Thiết kế xưởng ô tô 8.5 8 G 8 (G) 12/01/2016
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2016
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8 G 8 (G) 15/03/2016
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
46 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 XS 9 (XS)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 8 G 8 (G) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
49 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 07/05/2016
50 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hóa học đại cương I (I)
52 Vật lý 4.5 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2017
53 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 23/09/2015 06/10/2015
55 Quy hoạch tuyến tính I (I)
56 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
57 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2016
58 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 05/04/2017
59 Quy hoạch tuyến tính 1 2.3 F 2.3 (F) 20/03/2017
60 Tiếng Anh 1 I (I)
61 CAD I (I)
62 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
63 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo