50
|
1631050016
|
Đỗ Hồng
Quân
|
2.5
|
|
|
51
|
1631050001
|
Nguyễn Bá
Quân
|
0
|
|
|
52
|
1631050067
|
Nguyễn Mạnh Anh
Quân
|
1
|
|
|
53
|
1631050040
|
Chu Huy
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631050065
|
Nguyễn Minh
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631050025
|
Trần Đức
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631050060
|
Trần Thị
Quỳnh
|
0.5
|
|
|
57
|
1631050034
|
Đỗ Phi
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631050018
|
Nguyễn Thế
Tấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631050028
|
Nguyễn Huy
Thắng
|
4
|
|
|
60
|
1631050085
|
Nguyễn Hữu
Thiện
|
2
|
|
|
61
|
1631050003
|
Nguyễn Văn
Thông
|
5.5
|
|
|
62
|
1431050120
|
Vũ Công
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1631050029
|
Nguyễn Mậu
Tiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631050033
|
Nguyễn Mạnh
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631050063
|
Hoàng Thị
Trang
|
7.5
|
|
|
66
|
1631050066
|
Khúc Việt
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631050031
|
Nguyễn Khắc
Trung
|
8.5
|
|
|
68
|
1631050080
|
Vũ Quốc
Trưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631050088
|
Hoàng Phú
Tú
|
1
|
|
|
70
|
1631050026
|
Bùi Văn
Tư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631050032
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1631050075
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
73
|
1631050019
|
Nguyễn Việt
Tuấn
|
5.5
|
|
|
74
|
1631050045
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
1
|
|
|
75
|
1631050083
|
Phạm Sơn
Tùng
|
0.5
|
|
|
76
|
1631050078
|
Ngô Duy
Văn
|
2
|
|
|
77
|
1631050074
|
Nguyễn Hùng
Vĩ
|
3
|
|
|
78
|
1631050013
|
Nguyễn Anh
Vinh
|
3
|
|
|
79
|
1631050058
|
Nguyễn Khắc
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|