| 1 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vẽ kỹ thuật | 2.5 | 2 | 3.4 | 3.1 | F | F | 3.4 (F) | 05/02/2015 | 18/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học đại cương | 2.5 |  | 4.1 |  | D |  | 4.1 (D) | 05/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 5 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Linh kiện điện tử | 0 | 3.5 | 1.8 | 4.2 | F | D | 4.2 (D) | 02/02/2015 | 18/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 3 | ** | 2 | ** | F | ** | 2 (F) | 12/03/2015 | 20/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | An toàn điện | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 25/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 23/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kỹ thuật điện | 0 | ** | 2.3 | ** | F | ** | ** | 16/06/2015 | 04/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0.7 |  | F |  | 0.7 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đo lường điện và thiết bị đo |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Mạch điện tử 1 | 2 | ** | 3.3 | ** | F | ** | 3.3 (F) | 23/06/2015 | 09/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 15/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/08/2015 | 08/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 31/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 11/06/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành điện tử cơ bản 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kỹ thuật lập trình nhúng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Điện tử số | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Lý thuyết điều khiển tự động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |