Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sơn Tùng
Mã sinh viên: 1631050083
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 2.1 3.1 F F 3.1 (F) 05/02/2015 18/02/2015
3 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 12/02/2015
4 Vật lý 0.5 0 1 0.7 F F 1 (F) 27/01/2015 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Linh kiện điện tử 2.5 2 3.3 3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 18/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 12/03/2015
8 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/06/2015 04/09/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
13 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2015
18 Vẽ kỹ thuật 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Linh kiện điện tử 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 21/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
22 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0.8 F 0.8 (F) 22/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
26 Phương pháp tính I (I)
27 Điện tử số 0.5 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2016
29 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
32 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
34 Kỹ thuật vi xử lý ** ** ** ** 16/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Hệ thống viễn thông I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
40 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Lập trình điều khiển PLC I (I)
43 Kỹ thuật Audio-Video I (I)
44 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 5 D 5 (D)
46 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử số ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính I (I)
50 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo