Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Đức
Mã sinh viên: 1631050068
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/02/2015 18/02/2015
3 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
4 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/01/2015 14/02/2015
6 Linh kiện điện tử 3.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2015
8 An toàn điện ** ** ** (I) 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
12 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
13 Mạch điện tử 1 I (I)
14 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
19 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Điện tử số ** ** ** (I) 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Mạch điện tử 1 I (I)
24 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo