Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hải
Mã sinh viên: 1631050056
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.5 ** F ** ** 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học đại cương I (I)
4 Vật lý I (I)
5 Toán cao cấp 1 I (I)
6 Linh kiện điện tử I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 17/06/2015 05/09/2015
13 Mạch điện tử 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 23/06/2015 09/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 11/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Linh kiện điện tử I (I)
19 Vật lý ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
21 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Điện tử số ** ** ** (I) 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo