Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Dũng
Mã sinh viên: 0841050184
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 0.5 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 0.5 5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 05/08/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
12 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
16 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/08/2014
17 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2015 29/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 4 D 4 (D) 08/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4 D 4 (D) 30/12/2014
21 Lý thuyết mạch 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Mạch điện tử 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 31/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
25 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
28 Lý thuyết điều khiển tự động ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử số I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2015 29/08/2015
32 Mạch điện tử 2 0.5 3.5 0.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/06/2015 13/08/2015
33 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7 B 7 (B) 06/09/2017
34 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
35 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
36 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
37 Kỹ thuật truyền hình I (I)
38 Lập trình điều khiển PLC I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Xử lý số tín hiệu 0 2 F 2 (F) 05/01/2016
43 Nguyên lý truyền thông 1 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
44 CAD trong điện tử 5.8 C 5.8 (C)
45 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
48 Biến đổi AC/DC ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật truyền hình I (I)
50 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
52 Điều khiển tự động công nghiệp ** ** ** (I) 23/05/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Điện tử số ** ** ** (I) 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
57 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo