Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Duật
Mã sinh viên: 1631020338
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 15/09/2017
18 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
19 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
22 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
24 Phương pháp tính 2 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/08/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
30 Robot công nghiệp 6 6 C 6 (C) 30/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
34 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
35 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2017
38 Cơ điện tử 1 7 6 C 6 (C) 09/01/2017
39 Kỹ thuật vi điều khiển 0 1.9 F 1.9 (F) 05/01/2017
40 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
41 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 7 7 B 7 (B) 16/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
47 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
48 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 11/09/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2017
50 Phương pháp tính 0 2 F 2 (F) 19/09/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 F 2.5 (F) 20/09/2016
52 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
53 Kỹ thuật vi điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo