Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Giang
Mã sinh viên: 1631020292
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3 3.3 5 F D 5 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 7 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 2 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2016
18 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 D 4 (D) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** ** 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
40 Cơ điện tử 1 I (I)
41 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
42 Robot công nghiệp I (I)
43 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
45 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chi tiết máy ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Robot công nghiệp ** ** ** ** 13/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Trang bị điện 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2017
49 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017
50 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
51 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
52 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2017
54 Cơ điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo