Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Giang
Mã sinh viên: 1631020289
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Cơ khí đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 1 5.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 9.5 8.4 B 8.4 (B) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2017
19 Lý thuyết điều khiển 3 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
21 CAD I (I)
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2016
24 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
25 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
26 Chi tiết máy 2.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
27 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
28 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.7 F 3.7 (F) 02/08/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2 F 2 (F) 24/07/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 09/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 30/07/2016
36 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
37 CAD I (I)
38 Thực hành Cơ điện tử (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2.4 F 2.4 (F) 02/03/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.3 F 3.3 (F) 13/01/2017
42 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2017
43 Trang bị điện 1 3.1 F 3.1 (F) 20/01/2017
44 Cơ điện tử 1 0 0.9 F 0.9 (F) 09/01/2017
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2017
47 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ điện tử 1 1 1.8 F 1.8 (F) 16/05/2017
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 2 F 2 (F)
50 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)
52 Trang bị điện 4.5 6 C 6 (C) 18/05/2017
53 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 17/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2016
55 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
57 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
58 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 C 6 (C) 13/09/2017
60 Cơ điện tử 1 2 1.9 F 1.9 (F) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo