Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 1731010083
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học I (I)
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
15 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
16 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
17 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
18 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2016
19 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 19/01/2017
25 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2017
27 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
28 Vật liệu học I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 22/07/2017
32 Phương pháp tính 1 1.3 F 1.3 (F) 23/07/2017
33 PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
34 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Đồ gá I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2017
44 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 11/09/2017
45 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 12/09/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.4 C 6.4 (C) 17/03/2017
47 CAD 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo