Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1631020152
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2015
3 Hình họa 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/01/2015 09/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Phương pháp tính 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
19 CAD 0.5 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
20 Chi tiết máy 5.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 20/01/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
27 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
32 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
33 Robot công nghiệp 0 2.3 F 2.3 (F) 30/07/2016
34 Robot công nghiệp 3 4 D 4 (D) 01/08/2017
35 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 3.3 F 3.3 (F) 02/03/2017
37 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
38 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.5 F 3.5 (F) 13/01/2017
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 Cơ điện tử 1 2 3.7 F 3.7 (F) 09/01/2017
42 Kỹ thuật tự động hoá 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2017 ĐPK
43 Thiết kế và phát triển sản phẩm 3 4.3 D 4.3 (D) 16/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 17/05/2017
46 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 1.8 F 1.8 (F) 13/05/2017
47 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
48 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2016
50 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2016 ĐPK
51 Kỹ thuật điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
52 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2017
53 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/09/2017
54 Cơ điện tử 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2017
55 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
56 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2017
57 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo