Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1631030573
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
2 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2016
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 5 D 5 (D) 11/03/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
21 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
22 CAD I (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 1.5 F 1.5 (F) 09/08/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2016
27 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2016
28 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
29 Kết cấu động cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
32 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
33 Pháp luật đại cương I (I)
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 17/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
44 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh 1 I (I)
46 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 02/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2017
49 CAD ** ** ** (I) 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2017
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 CAD ** ** ** (I) 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2017
54 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo