Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Anh
Mã sinh viên: 1731010008
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 0.5 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 0 2.2 F 2.2 (F) 22/01/2016
4 Vật liệu học 3 3.9 F 3.9 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 CAD 1 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
12 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vật lý 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 05/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2017
20 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.3 F 2.3 (F) 06/01/2017
23 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
25 Nguyên lý cắt 2.5 4 D 4 (D) 16/01/2017
26 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2017
27 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 08/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 28/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2017
33 Phương pháp tính 3 3.1 F 3.1 (F) 23/07/2017
34 PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 CAD/CAM I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Cơ lý thuyết 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2017
45 Hình họa 3.5 4 D 4 (D) 16/03/2017
46 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 14/03/2017
47 Phương pháp tính 4.5 4 D 4 (D) 11/09/2017
48 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2017
49 CAD ** ** ** ** 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo