Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Hoàn
Mã sinh viên: 1631020322
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 1.5 3.3 4 F D 4 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
18 CAD 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
25 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
26 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
29 Robot công nghiệp 0 2 F 2 (F) 16/08/2016 ĐPK
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5 D 5 (D) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
34 Robot công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
35 Trang bị điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2017
37 Cơ điện tử 1 0 1.2 F 1.2 (F) 09/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.5 F 3.5 (F) 02/03/2017
39 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
42 Cơ điện tử 1 3 3.8 F 3.8 (F) 16/05/2017
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 C 6 (C) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2017
47 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2016
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo