Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1631020300
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 0.5 5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 0.5 2.2 2.6 F F 2.6 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
18 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
20 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
22 Lý thuyết điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
28 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 2.5 3.5 F 3.5 (F) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016
35 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
36 Robot công nghiệp 1 1.8 F 1.8 (F) 01/08/2017
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
38 Trang bị điện 1 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
41 Cơ điện tử 1 1 1.6 F 1.6 (F) 09/01/2017
42 Kỹ thuật vi điều khiển 7 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
43 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2017
44 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
45 Cơ điện tử 1 2 2.6 F 2.6 (F) 16/05/2017
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 4.8 D 4.8 (D) 16/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/05/2017
51 Sức bền vật liệu I (I)
52 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 24/03/2016
53 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2016
54 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 22/09/2016
55 Trang bị điện 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2017
56 Robot công nghiệp 5 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2017
57 Cơ điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo