Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Dựng
Mã sinh viên: 1631020318
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
18 CAD 1 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
25 Tiếng Anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
26 Pháp luật đại cương 1 2.7 F 2.7 (F) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.7 F 2.7 (F) 24/07/2016
29 Robot công nghiệp ** ** ** (I) 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.1 D 5.1 (D) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
34 Robot công nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2017
35 Trang bị điện 0 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
38 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
42 Cơ điện tử 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 16/05/2017
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5 D 5 (D) 16/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)
47 Vật lý I (I)
48 CAD I (I)
49 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2017
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2017
51 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 19/09/2016
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Robot công nghiệp ** ** ** (I) 13/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7.5 7 B 7 (B) 13/09/2017
56 Cơ điện tử 1 5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2017
57 Trang bị điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2017
58 CAD 3.5 4.9 D 4.9 (D) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo