Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hoà
Mã sinh viên: 1631020349
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 8 8 B 8 (B) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2017
19 Chi tiết máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
20 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 09/08/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5 D 5 (D) 24/07/2016
30 Robot công nghiệp 7 7 B 7 (B) 30/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 28/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 8.5 8.8 A 8.8 (A) 09/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
35 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2017
36 Cơ điện tử 1 7 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2017
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
38 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
39 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
41 Thực hành Cơ điện tử (I)
42 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 C 6 (C) 17/05/2017
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.9 B 7.9 (B) 19/05/2017
46 Lý thuyết điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2016
47 Sức bền vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2016
48 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 18/03/2016
49 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo