Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Hướng
Mã sinh viên: 1631020340
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.8 C 5.8 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 1.5 3.5 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
17 Vật lý 10 9 A 9 (A) 24/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2016
19 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
21 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
24 Lý thuyết điều khiển 2 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2016
25 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
26 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
28 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2 3.5 F 3.5 (F) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 8.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.7 F 3.7 (F) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
35 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
36 Trang bị điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/01/2017
37 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
39 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2017
41 Kỹ thuật tự động hoá 7 7 B 7 (B) 15/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
43 Cơ điện tử 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
45 Hệ thống tự động thuỷ khí 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2017
50 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2016
51 Lý thuyết điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2016 ĐPK
52 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 G 8 (G) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo