Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hân
Mã sinh viên: 1631020352
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0.5 6 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 20/09/2016
18 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
20 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2016
32 Robot công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 F 3 (F) 09/08/2016
36 Cơ điện tử 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 4 D 4 (D) 02/03/2017
38 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
39 Kỹ thuật tự động hoá 1 3.5 F 3.5 (F) 07/03/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
44 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2017
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2017
48 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2016
49 Kỹ thuật lập trình 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2016
50 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo