Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dũng
Mã sinh viên: 1631020346
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
18 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/02/2016
26 Pháp luật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.5 F 2.5 (F) 24/07/2016
29 Robot công nghiệp 3 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2016
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.59999990463257 4 D 4 (D) 13/02/2017 ĐPK
36 Cơ điện tử 1 7 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
37 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2017
38 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
40 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
41 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Robot công nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 18/05/2017
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
46 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
47 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2016
48 Sức bền vật liệu I (I)
49 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 19/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2017
51 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 G 8 (G) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo