Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Hải
Mã sinh viên: 1631020325
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3 3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 17/08/2015 ĐPK
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
18 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2016
23 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 09/08/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
29 Robot công nghiệp 1 2.5 F 2.5 (F) 30/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.6 F 3.6 (F) 24/07/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.4 D 5.4 (D) 09/08/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 09/08/2017
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 2.8 F 2.8 (F) 13/01/2017
36 Cơ điện tử 1 3 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2017
38 Kỹ thuật tự động hoá 2.5 4 D 4 (D) 15/01/2017
39 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 13/05/2017
42 Cơ điện tử 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 16/05/2017
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 2 F 2 (F)
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
46 Sức bền vật liệu 5.5 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2016
47 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2016
48 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
49 Robot công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2016
50 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
51 Cơ điện tử 1 4 4.9 D 4.9 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo