Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Bình
Mã sinh viên: 1631020366
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 8 0 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 ** 2.2 ** F ** ** 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 14/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 28/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Chi tiết máy I (I)
18 CAD I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo