Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Đức Viện
Mã sinh viên: 1631030379
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Hình họa 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 04/03/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Vật lý 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
7 Sức bền vật liệu 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2015
16 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015
17 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
18 CAD I (I)
19 Quy hoạch tuyến tính 1 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
20 CAD 1 1.8 F 1.8 (F) 25/02/2016
21 Vật liệu học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
26 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
27 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2016
29 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 03/08/2016
30 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 10/08/2016
31 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2017
37 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
44 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Toán cao cấp 1 2.5 3 F 3 (F) 13/03/2017
49 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 CAD 2 3.4 F 3.4 (F) 04/04/2017
51 Giáo dục thể chất 3 7 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2017
52 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo