1
|
1631100198
|
Phạm Ngọc
An
|
6
|
|
|
2
|
1631100267
|
Nguyễn Việt
Anh
|
6
|
|
|
3
|
1631100067
|
Ngô Xuân
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631100166
|
Nguyễn Quang
Bảo
|
6
|
|
|
5
|
1631100223
|
Phan Chí
Bảo
|
6
|
|
|
6
|
1631100256
|
Trần Chí
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631080042
|
Nguyễn Văn
Biên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631080031
|
Lê Quang
Biện
|
7
|
|
|
9
|
1631080002
|
Vũ Văn
Bính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631080008
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
6
|
|
|
11
|
1631100039
|
Phạm Quốc
Chính
|
6
|
|
|
12
|
1631080019
|
Phạm Huy
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631080009
|
Phạm Ngọc
Cương
|
7
|
|
|
14
|
1631100228
|
Nguyễn Văn
Cường
|
6
|
|
|
15
|
1631100258
|
Phạm Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631080047
|
Đặng Công
Dân
|
7
|
|
|
17
|
1631080022
|
Lê Viết
Đạt
|
7
|
|
|
18
|
1631290029
|
Trần Tiến
Đạt
|
6
|
|
|
19
|
1631290037
|
Kim Văn
Diện
|
7
|
|
|
20
|
1631100262
|
Nguyễn Văn
Điều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631100231
|
Lê Văn
Đô
|
7
|
|
|
22
|
1631080004
|
Lường Văn
Độ
|
6
|
|
|
23
|
1631100225
|
Trần Văn
Độ
|
5
|
|
|
24
|
1631290050
|
Nguyễn Văn
Đông
|
7
|
|
|
25
|
1631080048
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631290001
|
Trần Anh
Dũng
|
6
|
|
|
27
|
1631100232
|
Nguyễn Thế
Dương
|
6
|
|
|
28
|
1631290006
|
Phạm Tá
Dương
|
5
|
|
|
29
|
1631290058
|
Đỗ Đàm Trường
Giang
|
6
|
|
|
30
|
1631080001
|
Phùng Văn
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|