Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đô
Mã sinh viên: 1631100231
Lớp: CĐ CNCM 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
3 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
4 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2015
5 Vật liệu may 8 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
9 Vật lý 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 24/07/2015 10/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 7.5 6.4 C 6.4 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục ** ** ** ** 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Mỹ thuật trang phục ** ** ** (I) 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 5 D 5 (D) 23/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 1 ** F ** 1 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
21 Marketing thời trang 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2016
23 Vẽ mỹ thuật 6.8 C 6.8 (C)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 0 1.8 F 1.8 (F) 17/01/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/08/2016
28 Công nghệ may 3 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 6 C 6 (C)
30 Công nghệ may 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2016
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 10/06/2016
32 Thiết kế trang phục 2 0 1.5 F 1.5 (F) 20/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
35 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9.5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2017
38 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 19/01/2017
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 4 D 4 (D)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.3 D 5.3 (D)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 6.5 C 6.5 (C)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 1 F 1 (F)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 0 F (I)
45 Thiết kế trang phục 1 4 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2016
46 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 20/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Cơ sở thiết kế trang phục ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo