1
|
1631050036
|
Bùi Hữu
Chiến
|
3.5
|
|
|
2
|
1631050017
|
Lê Văn
Chiến
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631100228
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631040239
|
Đỗ Doãn
Đại
|
7
|
|
|
5
|
1431010134
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0641100070
|
Vũ Văn
Đạt
|
2
|
3
|
|
7
|
1631100231
|
Lê Văn
Đô
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631050157
|
Nguyễn Văn
Duân
|
3
|
|
|
9
|
1431030019
|
Nguyễn Kiên
Đức
|
5
|
|
|
10
|
1631050201
|
Phan Quang Đại
Hải
|
5
|
|
|
11
|
1531050134
|
Nguyễn Thế
Hiển
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331040341
|
Trần Doãn
Huân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531010096
|
Đặng Đình
Hùng
|
9
|
|
|
14
|
1531020042
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
6
|
|
|
15
|
1531020045
|
Nguyễn Hữu
Hưng
|
7.5
|
|
|
16
|
1531020024
|
Nguyễn Quốc
Hưng
|
5.5
|
|
|
17
|
1631050221
|
Nguyễn Xuân
Huyến
|
1.5
|
|
|
18
|
1631050121
|
Phạm Quốc
Khải
|
2
|
2
|
|
19
|
1631050135
|
Bùi Duy
Khánh
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631050132
|
Nguyễn Công
Khánh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531040057
|
Dương Tất
Kiệt
|
9
|
|
|
22
|
1531030405
|
Nguyễn Văn
Kiều
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431190115
|
Đặng Văn
Liêm
|
8
|
|
|
24
|
1631040361
|
Hoàng Văn
Mạnh
|
9
|
|
|
25
|
1631100221
|
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531190092
|
Hoàng Thanh
Phong
|
6
|
|
|
27
|
1531120049
|
Hoàng Hữu
Phước
|
6
|
|
|
28
|
1531020060
|
Nhữ Văn
Phương
|
9
|
|
|
29
|
1631040243
|
Vũ Anh
Quân
|
5.5
|
|
|
30
|
1531040639
|
Nguyễn An
Thạch
|
6.5
|
|
|