Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Khánh
Mã sinh viên: 1631050135
Lớp: CĐ ĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 07/03/2015
2 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 30/01/2015 14/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.5 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 05/02/2015 18/02/2015
4 Hóa học đại cương 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 05/02/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Linh kiện điện tử 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
6 Vật lý 5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/03/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 06/08/2015
9 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
11 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 17/06/2015 05/09/2015
14 Mạch điện tử 1 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 23/06/2015 09/09/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.1 D 4.1 (D) 11/06/2015
18 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa học đại cương ** ** ** ** 13/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
21 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
22 Điện tử số 2 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2016
23 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
27 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 1.8 F 1.8 (F) 22/01/2016
28 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
29 Nguyên lý truyền thông 5 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
32 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 10/08/2016
33 Kỹ thuật vi xử lý 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2016
34 Mạng máy tính-truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 12/08/2016
35 CAD trong điện tử 2 F 2 (F)
36 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
38 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Pháp luật đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
40 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
41 Hệ thống viễn thông 3 4.1 D 4.1 (D) 13/01/2017
42 Lập trình điều khiển PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2017
43 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 3 4 D 4 (D) 25/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
45 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Pháp luật đại cương 4.5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
47 Điện tử số 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2016
48 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 CAD ** ** ** ** 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1 3 F 3 (F) 22/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo