Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Phước
Mã sinh viên: 1531120049
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
5 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 25/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 13/03/2014
7 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1 ** K ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa vô cơ 3.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
11 Hóa môi trường 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
13 Vật lý I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
15 Hóa hữu cơ 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 15/09/2014 08/10/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2015
17 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2016
18 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/01/2015 03/03/2015
20 Hóa lý 1 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 07/01/2015 03/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 30/01/2015 12/03/2015
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1 0 3 2 K K 3 (K) 15/01/2015 11/02/2015
23 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 4 Y 4 (Y) 23/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 Hóa phân tích 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 12/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 7 KH 7 (KH) 07/01/2015
27 An toàn lao động 3 4 Y 4 (Y) 07/08/2015
28 Các phương pháp phân tích trắc quang 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 28/07/2015 25/08/2015
29 Dụng cụ đo 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 24/07/2015 21/08/2015
30 Hóa kỹ thuật đại cương 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 01/08/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4 Y 4 (Y) 04/08/2015
32 Kỹ thuật xúc tác 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 30/07/2015 19/08/2015
33 Quá trình và thiết bị truyền khối ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 09/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
36 An toàn lao động 8 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2016
37 Các phương pháp phân tích điện hóa 3.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
38 Phân tích công nghiệp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
39 Thực hành phân tích môi trường 7.5 KH 7.5 (KH)
40 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 8 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
41 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
42 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
43 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7 KH 7 (KH)
44 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 KH 7 (KH)
45 Phân tích môi trường 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 G 8 (G)
48 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
49 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4 4 Y 4 (Y) 19/05/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật ** 3.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 19/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Hóa môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2016
53 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 5 TB 5 (TB) 16/09/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo