Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đạt
Mã sinh viên: 0641100070
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 I (I)
2 Thiết bị May CN và bảo trì I (I)
3 Thực hành công nghệ may 1 I (I)
4 Vật liệu dệt may I (I)
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Tiếng anh 1 I (I)
7 Hóa học 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 23/02/2012 16/04/2012
8 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
9 Toán ứng dụng 1 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2012 06/04/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
11 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 11/10/2012
13 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 04/09/2012 04/10/2012
14 Công nghệ May 1 0 ** 0.1 ** F ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật liệu dệt may 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
16 Nhập môn tin học 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/10/2012
17 Vật lý 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/09/2012 08/10/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.3 F 1.3 (F) 15/09/2012
19 Tiếng anh 2 4 4 D 4 (D) 28/09/2012
20 Vật lý 1 7 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2013
21 Hóa học 1 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 20/09/2013
24 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 23/09/2013 11/10/2013
25 Thiết kế trang phục 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2013
26 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
27 Công nghệ May 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/10/2013 16/10/2013
28 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 22/09/2015 05/10/2015
29 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
30 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2016
31 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 7.5 B 7.5 (B)
32 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
33 Mỹ thuật trang phục 8 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2014
34 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2014
35 Thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/02/2014 03/03/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2014 05/10/2014
39 Thiết kế trang phục 3 7 7 B 7 (B) 03/10/2014
40 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
41 Corel draw 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
43 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 02/10/2014
44 Tiếng anh 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
46 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
47 Công nghệ may 3 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 22/01/2015 13/02/2015
48 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2015
49 Quản lý chất lượng trang phục 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
50 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2015 14/02/2015
51 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (May) 7.5 B 7.5 (B)
53 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
54 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
55 Sáng tác thời trang 6.5 C 6.5 (C)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo