Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Hùng
Mã sinh viên: 1531010096
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật liệu học 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0 1 2 2 K K 2 (K) 17/03/2014 05/04/2014
7 Toán cao cấp 1 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 12/04/2014
8 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
13 Vật lý 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Sức bền vật liệu 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 3 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
18 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
19 Vẽ kỹ thuật 9 6 C 6 (C) 22/09/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.1 ** F ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 29/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 22/01/2015
24 Tiếng Anh 1 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
25 Chi tiết máy 4 4 4 4 Y Y 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
26 Thực hành cắt gọt 2 7 KH 7 (KH)
27 Nguyên lý cắt 4 5 TB 5 (TB) 02/02/2015
28 CAD 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 19/02/2015
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
31 Pháp luật đại cương 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 24/08/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3 3 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
33 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Phương pháp tính 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 02/08/2015 27/08/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
36 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 18/08/2015
38 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
39 Pháp luật đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/07/2016
40 CAD/CAM 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2016
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3 K 3 (K) 21/01/2016
43 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
44 Đồ gá 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
45 CAD/CAM 4 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 KH 7 (KH)
48 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 G 8 (G)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
50 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
52 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2016
53 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/10/2016 ĐPK
54 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
55 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo