Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 1631100267
Lớp: CĐ CNCM 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 3.5 4 D 4 (D) 17/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
3 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
4 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2015
5 Vật liệu may 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
8 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/08/2015 15/09/2015
9 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 3 6.3 C 6.3 (C)
18 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
19 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
20 Marketing thời trang 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2016
22 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
24 Thiết kế trang phục 1 0 1.8 F 1.8 (F) 17/01/2016
25 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Công nghệ may 3 0 0 F (I) 30/09/2016
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
29 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) 11/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
31 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
33 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo